Có 2 kết quả:
点触 diǎn chù ㄉㄧㄢˇ ㄔㄨˋ • 點觸 diǎn chù ㄉㄧㄢˇ ㄔㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tap
(2) to touch (a touchscreen)
(2) to touch (a touchscreen)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tap
(2) to touch (a touchscreen)
(2) to touch (a touchscreen)
Bình luận 0